DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,17 | 5,46 | 10,58 | 5,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,43 | 3,62 | 7,72 | 18,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,80 | 1,12 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 1,89 | 1,22 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,99 | 29,10 | 29,28 | 6,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,84 | -25,35 | 0,60 | -76,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,17 | 13,71 | 10,14 | 16,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,09 | 8,45 | 11,66 | 24,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,34 | 51,29 | 78,07 | 99,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,12 | 83,65 | 84,85 | 75,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,55 | 83,56 | 49,99 | 1.537,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,63 | 172,14 | 0,00 | 37,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,81 | 68,76 | 24,40 | 440,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,00 | 298,76 | 324,48 | 1.581,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,17 | 7,31 | 21,26 | 22,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,44 | 5,45 | 3,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,73 | 5,45 | 3,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 0,89 | 0,22 | 0,33 |