DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 360,73 | 75,49 | 115,41 | 16,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -57,49 | -83,35 | -199,04 | -38,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,16 | 0,16 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -25,39 | -5,75 | -3,60 | -2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,19 | 57,24 | 53,75 | 47,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,53 | -41,11 | -6,09 | -11,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -22,89 | -29,21 | 0,45 | -18,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | -32,34 | -47,61 | -174,09 | -38,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 177,76 | 175,06 | 114,33 | 100,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 469,12 | 767,27 | 679,28 | 724,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 623,73 | 908,73 | 1.228,72 | 1.061,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 241,06 | 381,01 | 483,32 | 452,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.236,66 | 1.945,21 | 1.903,46 | 1.987,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -79,54 | -121,63 | -145,99 | -159,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,71 | 0,66 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,23 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -26,39 | -6,75 | -4,60 | -3,76 |