DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | 1,84 | 1,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25,63 | -8,51 | -17,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,78 | -2,76 | -2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,98 | 24,09 | 7,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,40 | 168,13 | -68,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,95 | 0,59 | 15,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | -25,63 | -8,49 | -16,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,20 | 105,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 866,56 | 357,75 | 985,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.932,59 | 2.954,17 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 776,37 | 281,08 | 1.188,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.573,10 | 980,58 | 3.008,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -158,59 | -159,28 | -159,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,62 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,23 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,78 | -3,76 | -3,62 |