DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,83 | 13,75 | 13,02 | 8,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,91 | 4,13 | 3,53 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 1,30 | 1,34 | 1,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,56 | 2,76 | 3,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.505,79 | 10.224,14 | 11.690,62 | 16.068,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,67 | 36,22 | 14,34 | 37,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,11 | 19,20 | 18,38 | 15,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,22 | 6,71 | 6,67 | 6,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,48 | 77,52 | 71,55 | 39,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,51 | 79,35 | 73,88 | 69,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,95 | 57,30 | 96,95 | 150,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,28 | 105,22 | 80,97 | 55,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,97 | 21,64 | 19,68 | 28,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,72 | 214,66 | 195,79 | 212,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.295,94 | 1.270,29 | 800,04 | 1.034,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,27 | 1,15 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,75 | 0,74 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,28 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 1,57 | 1,76 | 2,73 |