DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,37 | 0,13 | 1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,70 | 0,65 | 7,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,13 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,49 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,53 | 38,87 | 32,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,93 | -1,68 | -17,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,09 | 16,35 | 21,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,39 | 3,56 | 11,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,84 | 19,12 | 72,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,89 | 95,45 | 89,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,68 | 20,98 | 12,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,25 | 17,25 | 36,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,49 | 9,88 | 32,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,25 | 234,61 | 288,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,42 | 77,55 | 77,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,18 | 4,46 | 4,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,04 | 4,26 | 3,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,49 | 0,49 |