DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,63 | 0,22 | -364,31 | 56,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 0,07 | -20,95 | 4,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 0,73 | 0,91 | 1,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,15 | 4,23 | 19,13 | 9,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,37 | 116,34 | 141,19 | 232,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,47 | -34,78 | 21,36 | 64,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,56 | 5,05 | -11,77 | 9,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,42 | 1,54 | -20,16 | 4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,71 | 60,04 | 102,12 | 97,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 48,49 | 7,75 | 101,74 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,68 | 147,50 | 208,77 | 99,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,01 | 108,13 | 47,51 | 70,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,06 | 148,94 | 134,25 | 151,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,31 | 267,44 | 274,13 | 192,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -53,51 | -34,37 | -39,58 | -38,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,71 | 0,73 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,43 | 0,58 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,47 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,15 | 3,23 | 18,13 | 8,75 |