DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | -0,41 | -1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,51 | -12,01 | -29,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,26 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,76 | 2,42 | 3,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,97 | -49,28 | 42,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,83 | -1,90 | 14,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,57 | -0,61 | -26,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,24 | 893,55 | 112,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 221,78 | 99,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,06 | 169,73 | 104,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 431,46 | 510,11 | 394,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 145,05 | 178,67 | 129,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 437,66 | 795,83 | 504,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,81 | 3,49 | 3,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,20 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,76 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,26 | 0,24 |