DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,41 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 0,64 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,24 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,67 | 2,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,55 | 33,94 | 19,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,92 | 118,26 | -41,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,13 | 2,29 | 4,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,66 | 0,95 | 0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,68 | 84,71 | 34,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 409,53 | 174,90 | 306,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,35 | 34,88 | 90,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 202,00 | 85,05 | 187,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 526,53 | 241,09 | 390,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,64 | 8,88 | 10,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,11 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,92 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,57 | 1,67 | 1,55 |