DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | 0,78 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,27 | 1,55 | 5,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,39 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,37 | 125,68 | 118,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,10 | -3,60 | -6,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,91 | 10,65 | 13,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,90 | 2,34 | 7,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,18 | 88,06 | 97,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,39 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,73 | 65,60 | 74,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,52 | 91,63 | 88,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,67 | 13,92 | 18,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,37 | 173,33 | 177,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 165,55 | 168,33 | 176,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,66 | 3,39 | 4,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 1,80 | 2,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,21 |