DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,89 | 6,95 | 11,73 | 13,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,51 | 1,60 | 2,64 | 2,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,90 | 1,63 | 1,94 | 2,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 2,66 | 2,29 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.013,80 | 866,38 | 947,37 | 1.087,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,41 | -14,54 | 9,35 | 14,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,59 | 9,33 | 8,88 | 9,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,69 | 3,00 | 4,10 | 4,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,68 | 69,74 | 82,40 | 82,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,14 | 76,71 | 78,00 | 78,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,88 | 76,49 | 44,82 | 42,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,02 | 43,39 | 26,46 | 23,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,81 | 50,47 | 38,82 | 27,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 123,32 | 148,60 | 117,37 | 118,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,46 | 13,71 | 21,57 | 40,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,04 | 1,08 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,76 | 0,84 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,38 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,23 | 1,76 | 1,40 | 1,43 |