DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,67 | -0,73 | -0,04 | -5,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,01 | -54,70 | -3,30 | -137,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,01 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,34 | 2,29 | 2,22 | 5,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,01 | -86,00 | -2,83 | 167,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,44 | -10,03 | -15,42 | 14,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18,01 | -54,70 | -137,35 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 510,28 | 3.656,10 | 3.558,56 | 802,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,90 | 461,21 | 452,47 | 224,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 177,11 | 1.005,67 | 829,72 | 325,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.039,17 | 8.039,15 | 7.239,54 | 2.256,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,75 | 39,02 | 37,28 | 30,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,32 | 4,43 | 6,46 | 5,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,75 | 4,13 | 5,93 | 5,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,73 | 0,75 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,04 | 0,04 |