DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,31 | -4,51 | -0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -133,54 | -192,83 | -102,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,40 | 3,83 | 0,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,04 | 856,58 | -88,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -14,77 | 6,57 | 47,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | -133,54 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.361,75 | 309,60 | 2.541,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.671,35 | 86,44 | -5.934,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.342,44 | 126,99 | -6.318,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 9.825,02 | 875,37 | 7.394,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,36 | 30,13 | 29,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,51 | 5,56 | 6,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,87 | 5,06 | 5,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,78 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |