Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73.371 67.959 65.886 46.527 44.106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.646 14.460 19.961 7.708 7.833
1. Tiền 10.646 8.294 7.261 3.366 1.105
2. Các khoản tương đương tiền 0 6.166 12.700 4.342 6.727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.256 23.283 21.562 9.846 10.953
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.256 23.283 21.562 9.846 10.953
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.807 21.913 18.549 22.847 21.680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.856 13.887 10.159 12.380 11.942
2. Trả trước cho người bán 2.508 468 492 2.626 703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.443 7.558 7.898 7.841 9.035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.861 8.126 5.611 5.650 3.182
1. Hàng tồn kho 3.861 8.126 5.611 5.650 3.182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 801 177 204 477 459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 533 0 19 292 284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 268 177 185 185 175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.036 126.755 125.143 140.847 135.091
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.050 21.050 21.220 21.215 21.063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.050 21.050 21.220 21.215 21.063
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.078 76.439 74.658 72.892 67.288
1. Tài sản cố định hữu hình 64.642 63.003 61.222 59.456 53.852
- Nguyên giá 67.890 67.971 67.971 67.470 67.470
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.248 -4.968 -6.749 -8.014 -13.618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.436 13.436 13.436 13.436 13.436
- Nguyên giá 13.436 13.436 13.436 13.436 13.436
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.908 29.265 29.265 46.740 46.740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.890 13.265 13.265 30.740 30.740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.018 16.000 16.000 16.000 16.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.407 194.714 191.029 187.374 179.196
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.217 8.678 12.168 11.458 7.441
I. Nợ ngắn hạn 14.066 8.222 11.627 10.774 6.823
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.795 5.457 4.968 7.102 5.834
4. Người mua trả tiền trước 136 300 6.419 3.460 434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47 62 0 0 0
6. Phải trả người lao động 613 308 0 0 78
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 44
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.880 2.056 215 193 415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 596 40 25 19 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 151 456 542 684 617
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 151 456 542 684 617
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186.190 186.036 178.861 175.917 171.756
I. Vốn chủ sở hữu 186.190 186.036 178.861 175.917 171.756
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.122 186.000 186.000 186.000 186.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.000 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 60.242 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.218 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 36 -7.139 -10.083 -14.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 36 -7.139 -14.171
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 36 -7.175 -2.944 -73
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 17.608 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.407 194.714 191.029 187.374 179.196