TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
73.371
|
67.959
|
65.886
|
46.527
|
44.106
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.646
|
14.460
|
19.961
|
7.708
|
7.833
|
1. Tiền
|
10.646
|
8.294
|
7.261
|
3.366
|
1.105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.166
|
12.700
|
4.342
|
6.727
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.256
|
23.283
|
21.562
|
9.846
|
10.953
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.256
|
23.283
|
21.562
|
9.846
|
10.953
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.807
|
21.913
|
18.549
|
22.847
|
21.680
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.856
|
13.887
|
10.159
|
12.380
|
11.942
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.508
|
468
|
492
|
2.626
|
703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.443
|
7.558
|
7.898
|
7.841
|
9.035
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.861
|
8.126
|
5.611
|
5.650
|
3.182
|
1. Hàng tồn kho
|
3.861
|
8.126
|
5.611
|
5.650
|
3.182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
801
|
177
|
204
|
477
|
459
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
533
|
0
|
19
|
292
|
284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
268
|
177
|
185
|
185
|
175
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127.036
|
126.755
|
125.143
|
140.847
|
135.091
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.050
|
21.050
|
21.220
|
21.215
|
21.063
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.050
|
21.050
|
21.220
|
21.215
|
21.063
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.078
|
76.439
|
74.658
|
72.892
|
67.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.642
|
63.003
|
61.222
|
59.456
|
53.852
|
- Nguyên giá
|
67.890
|
67.971
|
67.971
|
67.470
|
67.470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.248
|
-4.968
|
-6.749
|
-8.014
|
-13.618
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
- Nguyên giá
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.908
|
29.265
|
29.265
|
46.740
|
46.740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.890
|
13.265
|
13.265
|
30.740
|
30.740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.018
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200.407
|
194.714
|
191.029
|
187.374
|
179.196
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.217
|
8.678
|
12.168
|
11.458
|
7.441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.066
|
8.222
|
11.627
|
10.774
|
6.823
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.795
|
5.457
|
4.968
|
7.102
|
5.834
|
4. Người mua trả tiền trước
|
136
|
300
|
6.419
|
3.460
|
434
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47
|
62
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
613
|
308
|
0
|
0
|
78
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.880
|
2.056
|
215
|
193
|
415
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
596
|
40
|
25
|
19
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
151
|
456
|
542
|
684
|
617
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
151
|
456
|
542
|
684
|
617
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186.190
|
186.036
|
178.861
|
175.917
|
171.756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186.190
|
186.036
|
178.861
|
175.917
|
171.756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.122
|
186.000
|
186.000
|
186.000
|
186.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
60.242
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
36
|
-7.139
|
-10.083
|
-14.244
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
36
|
-7.139
|
-14.171
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
36
|
-7.175
|
-2.944
|
-73
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
17.608
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200.407
|
194.714
|
191.029
|
187.374
|
179.196
|