DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -62,11 | 1,88 | -0,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5.442,46 | 2,17 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,15 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,05 | 5,81 | 9,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,41 | 31,68 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7.631,34 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1.049,44 | 5,15 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.708,17 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,60 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24.996,51 | 414,56 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 182,47 | 28,60 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 435,48 | 159,51 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27.403,07 | 445,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -13,92 | -13,09 | -9,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,92 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,86 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,27 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,05 | 4,81 | 8,26 |