DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 0,14 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,74 | 0,42 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,20 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,68 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 273,26 | 509,41 | 321,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,99 | 86,42 | -36,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,06 | 10,06 | 12,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,93 | 2,82 | 3,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,94 | 16,85 | 11,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,07 | 87,78 | 64,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 240,37 | 139,59 | 206,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 280,24 | 140,30 | 237,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,55 | 68,86 | 92,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 546,01 | 305,43 | 469,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 669,45 | 682,51 | 660,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,67 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,93 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,69 |