DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,39 | 3,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,29 | 2,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,52 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,57 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30.287,66 | 31.421,49 | 31.486,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,79 | 3,74 | 0,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,75 | 19,69 | 21,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,05 | 1,74 | 4,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,34 | 39,95 | 81,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 21,33 | 41,26 | 74,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,27 | 14,98 | 14,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,23 | 81,93 | 78,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,42 | 29,48 | 34,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,11 | 150,86 | 163,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20.350,11 | 21.185,08 | 24.838,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,69 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,96 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,57 | 1,40 |