DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,41 | 0,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | 9,07 | 0,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,76 | 3,81 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,95 | 82,33 | 27,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -90,57 | 385,76 | -66,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,68 | 13,33 | 38,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 328,54 | 174,17 | 226,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,72 | 25,07 | 0,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 7,65 | 20,76 | 8,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.378,88 | 1.040,80 | 3.342,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9.347,31 | 2.096,60 | 10.023,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 688,50 | 175,11 | 592,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.863,10 | 2.970,16 | 9.057,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 774,51 | 423,95 | 385,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,19 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,47 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,76 | 2,81 | 3,00 |