DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,20 | -33,95 | -113,37 | 6,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,18 | -20,45 | -67,81 | 1,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,06 | 0,44 | 0,25 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 3,74 | 6,67 | 6,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 647,36 | 254,12 | 127,45 | 409,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,13 | -60,74 | -49,85 | 221,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,71 | -4,10 | -40,95 | 13,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,67 | -9,87 | -47,98 | 7,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,46 | 207,09 | 141,34 | 16,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,80 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,36 | 86,81 | 114,87 | 59,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,15 | 10,08 | 19,10 | 13,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,37 | 32,51 | 29,73 | 53,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,33 | 216,07 | 338,02 | 134,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,41 | 3,10 | -75,59 | -89,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,02 | 0,61 | 0,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 0,96 | 0,55 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,74 | 0,77 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 2,74 | 5,67 | 5,30 |