DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,38 | 12,60 | 10,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,09 | 9,64 | 8,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,36 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,67 | 3,62 | 3,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,69 | 166,92 | 178,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,82 | 1,97 | 6,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,87 | 16,56 | 15,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,58 | 12,64 | 10,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,02 | 76,32 | 85,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 97,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,62 | 54,64 | 45,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,78 | 9,45 | 8,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,57 | 42,13 | 35,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,45 | 72,23 | 62,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -57,41 | -54,36 | -62,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,71 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,63 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,71 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,67 | 2,62 | 2,11 |