DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,24 | 0,50 | 0,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,49 | 11,56 | 17,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,59 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,82 | 19,75 | 14,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,99 | 17,43 | -28,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,69 | 60,01 | 48,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,58 | 48,84 | 60,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,16 | 37,49 | 37,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,32 | 63,13 | 75,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,56 | 82,96 | 330,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,30 | 44,29 | 55,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 343,01 | 275,14 | 331,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,81 | 93,74 | 348,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -34,32 | -60,19 | -11,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,25 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,23 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,56 |