DUPONT
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,15 | -1,24 | -9,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,60 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 162,35 | 300,16 | 109,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,06 | -23,08 | -24,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,78 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,75 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,72 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,60 | 0,67 |