DUPONT
Đơn vị | Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,30 | -0,80 | 13,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,79 | -1,47 | 12,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,28 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,97 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,97 | 149,20 | 355,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,34 | 138,03 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,85 | 22,75 | 36,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,05 | 1,22 | 16,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,93 | -186,42 | 90,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,99 | 64,75 | 82,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,71 | 29,23 | 26,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,57 | 67,32 | 27,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,30 | 36,10 | 30,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,08 | 135,67 | 87,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,17 | -13,74 | 44,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,94 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,58 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,97 | 1,04 |