DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,53 | 1,95 | 2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | 6,30 | 7,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,19 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,65 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 209,49 | 198,28 | 176,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,36 | -5,35 | -10,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,31 | 21,24 | 19,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,82 | 10,73 | 12,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,21 | 71,39 | 75,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 82,29 | 78,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,42 | 2,87 | 13,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,46 | 15,47 | 17,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,84 | 27,97 | 18,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 51,23 | 46,80 | 61,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -105,50 | -87,51 | -36,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,54 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,90 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,65 | 0,60 |