DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,85 | 11,76 | 16,64 | 18,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,61 | 1,71 | 2,53 | 2,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,94 | 2,23 | 1,92 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,16 | 3,08 | 3,43 | 5,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,27 | 119,37 | 122,42 | 129,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,47 | 16,73 | 2,56 | 5,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,64 | 10,76 | 10,36 | 10,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,02 | 2,16 | 3,30 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,81 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 79,20 | 79,33 | 85,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,34 | 86,93 | 119,16 | 104,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,93 | 8,14 | 10,61 | 89,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,19 | 25,26 | 41,91 | 112,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,57 | 139,07 | 166,30 | 249,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,62 | 9,38 | 10,58 | 6,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,26 | 1,23 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 1,19 | 1,11 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,13 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,16 | 2,08 | 2,43 | 4,18 |