DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,85 | 8,41 | -0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,83 | 23,17 | -16,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,22 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,68 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 146,57 | 566,75 | 131,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,05 | 286,67 | -76,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,34 | 58,19 | 28,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,39 | 31,17 | -16,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,14 | 97,54 | 133,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,42 | 76,22 | 71,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,75 | 95,82 | 158,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 287,51 | 104,51 | 289,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,18 | 34,51 | 22,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 709,72 | 235,98 | 731,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 565,97 | 714,47 | 305,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,95 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 1,73 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,72 | 1,15 |