DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 2,00 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | 0,83 | 0,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,67 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,62 | 3,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85,44 | 245,96 | 111,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,21 | 187,87 | -54,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,58 | 4,84 | 9,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,94 | 1,56 | 1,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,56 | 67,22 | 64,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 25,09 | 78,71 | 78,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,98 | 78,68 | 174,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,63 | 41,37 | 80,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,86 | 77,93 | 133,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,82 | 130,98 | 247,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,78 | 93,15 | 92,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,36 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,94 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,62 | 2,09 |