DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,13 | 4,84 | 1,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 2,07 | 1,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 1,25 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 1,87 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,67 | 156,85 | 56,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,51 | 80,97 | -63,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,36 | 8,25 | 10,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,18 | 2,65 | 2,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,01 | 98,17 | 94,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,98 | 79,49 | 70,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,82 | 2,40 | 7,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,01 | 18,52 | 52,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,09 | 13,68 | 33,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,69 | 50,14 | 183,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,37 | 31,12 | 31,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,57 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,03 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,87 | 1,26 |