DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 0,50 | -2,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,36 | -1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,89 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,58 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,94 | 30,27 | 34,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67,75 | -10,83 | 13,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,92 | 3,24 | 8,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,11 | 0,60 | -1,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,24 | 59,55 | 120,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,18 | 6,26 | 1,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,62 | 9,83 | 9,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,36 | 17,20 | 16,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,08 | 57,16 | 52,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,27 | 8,76 | 8,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,86 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,81 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,44 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,58 | 0,64 |