DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,60 | 2,83 | 2,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,86 | 9,63 | 16,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,14 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,15 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,86 | 169,26 | 99,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,73 | 86,28 | -41,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,39 | 24,48 | 39,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,70 | 22,89 | 37,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,84 | 52,40 | 54,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,40 | 80,24 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,88 | 29,20 | 47,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,58 | 3,72 | 8,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,14 | 4,67 | 17,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,57 | 103,63 | 191,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,58 | 24,30 | 21,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,52 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,15 | 1,09 |