DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,69 | -1,45 | -4,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25,37 | -1,27 | -11,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,26 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 4,37 | 4,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,85 | 67,09 | 22,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,76 | 193,55 | -67,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,92 | 8,44 | 12,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | -21,53 | 3,02 | -5,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 117,84 | -42,27 | 220,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 543,64 | 224,84 | 648,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,79 | 31,41 | 234,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,87 | 15,70 | 25,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 707,62 | 323,43 | 983,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,39 | 49,43 | 44,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,26 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,12 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,75 | 3,37 | 3,74 |