DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,76 | 2,71 | 1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,03 | 1,96 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,60 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,43 | 2,30 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.322,89 | 1.379,73 | 1.511,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,60 | 4,30 | 9,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,07 | 17,53 | 13,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,83 | 2,64 | 2,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,41 | 93,58 | 91,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,43 | 79,53 | 53,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,97 | 46,99 | 37,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,15 | 8,08 | 6,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,14 | 51,08 | 49,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,61 | 75,37 | 95,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,81 | 55,64 | 50,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,05 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,92 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,50 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,30 | 1,71 |