DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 0,36 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,39 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,20 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,19 | 4,60 | 4,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 442,04 | 628,33 | 203,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,21 | 42,14 | -67,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,03 | 6,28 | 13,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,46 | 3,24 | 6,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,93 | 14,04 | 9,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,06 | 86,50 | 77,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 326,67 | 233,26 | 703,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 139,35 | 100,47 | 346,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,36 | 112,97 | 290,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 459,94 | 358,86 | 1.017,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,26 | 106,23 | 131,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,04 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,22 | 3,63 | 3,30 |