DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,95 | 8,46 | 12,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,82 | 13,20 | 17,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,54 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,18 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 125,82 | 94,06 | 126,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,65 | -25,25 | 34,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,46 | 26,94 | 28,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,55 | 16,59 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,57 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,58 | 14,58 | 12,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,70 | 115,27 | 75,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,65 | 11,21 | 12,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,94 | 139,67 | 119,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,31 | 117,31 | 137,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,33 | 5,40 | 6,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,71 | 2,08 | 3,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,18 | 0,16 |