Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96.379 90.828 96.584 134.139 114.827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.761 12.449 16.792 21.129 14.977
1. Tiền 11.761 10.449 8.792 14.129 14.977
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.000 8.000 7.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.027
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.065 31.815 34.841 26.229 25.469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.911 26.549 28.186 23.625 18.136
2. Trả trước cho người bán 12 4.466 5.488 8 5.844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.423 1.076 1.512 2.941 1.825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -281 -277 -345 -345 -337
IV. Tổng hàng tồn kho 53.127 45.884 44.469 86.011 63.649
1. Hàng tồn kho 53.127 45.884 44.712 86.251 63.889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -243 -240 -240
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.425 681 481 769 705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210 202 74 129 307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 809 18 0 242 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 406 461 406 398 398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.598 44.586 38.248 35.959 32.244
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.799 22.308 18.833 15.392 11.704
1. Tài sản cố định hữu hình 23.796 22.308 18.833 15.392 11.704
- Nguyên giá 70.619 74.269 76.936 78.368 72.511
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.823 -51.961 -58.103 -62.976 -60.808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3 0 0 0 0
- Nguyên giá 40 40 40 40 40
- Giá trị hao mòn lũy kế -37 -40 -40 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.204 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.204 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.000 21.200 18.400 18.150 19.175
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.000 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 27.000 27.000 27.000 27.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -5.800 -8.600 -8.850 -7.825
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 779 1.058 995 1.193 1.346
1. Chi phí trả trước dài hạn 779 1.058 995 1.193 1.346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147.977 135.413 134.832 170.097 147.071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.663 37.602 20.003 59.592 21.665
I. Nợ ngắn hạn 44.663 37.602 20.003 59.592 21.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.442 19.776 0 21.871 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.758 5.406 5.701 3.082 4.143
4. Người mua trả tiền trước 280 23 693 472 221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.280 2.813 4.358 1.397 4.078
6. Phải trả người lao động 5.639 4.945 6.172 5.557 6.577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.470 2.225 2.287 2.807 3.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 277 1.945 343 24.102 3.191
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 516 469 450 304 236
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 103.314 97.812 114.829 110.505 125.406
I. Vốn chủ sở hữu 103.314 97.812 114.829 110.505 125.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.539 72.539 72.539 72.539 72.539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.016 1.016 1.016 1.016 1.016
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.839 0 0 17.422 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 4.339 5.639 0 26.548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.920 19.918 35.635 19.527 25.302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.527 9.912 7.237 7.243 6.701
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.393 10.006 28.398 12.285 18.601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147.977 135.413 134.832 170.097 147.071