DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,24 | -8,63 | 1,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | -4,76 | 0,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,69 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,61 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 205,07 | 198,29 | 262,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,28 | -3,31 | 32,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,44 | 9,81 | 8,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,18 | -3,15 | 2,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,63 | 151,21 | 34,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,17 | 100,06 | 70,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,39 | 24,80 | 34,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,84 | 53,21 | 51,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,68 | 6,61 | 4,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,25 | 99,94 | 102,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,56 | 43,21 | 48,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,25 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,34 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,61 | 2,25 |