DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,28 | 4,96 | 6,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 2,51 | 2,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,04 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,90 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 329,99 | 318,32 | 474,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,58 | -3,54 | 49,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,75 | 8,91 | 9,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,26 | 3,30 | 2,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,69 | 93,22 | 94,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,03 | 81,62 | 86,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,53 | 26,44 | 36,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,13 | 22,55 | 17,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,71 | 18,02 | 23,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,90 | 53,50 | 57,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,00 | 42,81 | 53,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,30 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,78 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,90 | 1,46 |