DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,95 | 4,28 | 1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,75 | 14,05 | 8,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,25 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,23 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,01 | 39,75 | 30,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,78 | 10,38 | -22,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,75 | 32,85 | 30,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,19 | 16,03 | 10,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 87,66 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,17 | 35,06 | 46,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,04 | 117,05 | 155,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,29 | 41,65 | 49,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,36 | 182,83 | 238,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,63 | 50,23 | 53,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 2,71 | 3,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,61 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,20 |