DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,17 | -0,53 | 1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,22 | -0,70 | 1,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,47 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,63 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,84 | 26,55 | 30,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,44 | -4,65 | 14,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,17 | 7,49 | 8,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,83 | 0,43 | 2,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -25,88 | -162,26 | 69,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,10 | 73,12 | 69,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,94 | 13,78 | 11,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,64 | 13,59 | 18,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,52 | 116,37 | 105,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,31 | 18,40 | 13,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,19 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,07 | 1,93 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,40 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,63 | 0,63 |