DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,43 | 6,80 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -39,50 | -43,00 | -26,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,14 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,23 | -1,09 | -1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,32 | 49,77 | 34,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,36 | 23,43 | -29,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,08 | -7,63 | -3,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,20 | -24,51 | -13,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 278,20 | 175,46 | 197,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,26 | 67,06 | 98,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,78 | 34,28 | 56,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 238,86 | 181,62 | 289,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,17 | 101,05 | 152,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -534,37 | -553,10 | -554,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,23 | -2,09 | -2,05 |