DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,63 | 1,79 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,83 | 2,00 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,38 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,36 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 705,95 | 846,36 | 1.010,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,14 | 19,89 | 19,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,54 | 8,73 | 5,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,00 | 2,58 | 0,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,01 | 95,54 | 88,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43,47 | 80,94 | 12,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,83 | 131,63 | 100,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,91 | 47,64 | 37,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,03 | 31,39 | 30,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,05 | 221,11 | 203,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 667,12 | 682,42 | 896,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,50 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,24 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,47 | 1,19 |