TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.528.821
|
1.451.121
|
1.607.756
|
2.064.002
|
2.300.338
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
260.590
|
437.676
|
202.785
|
228.244
|
649.485
|
1. Tiền
|
103.990
|
107.506
|
192.785
|
170.244
|
345.628
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
156.600
|
330.170
|
10.000
|
58.000
|
303.857
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57.000
|
6.000
|
228.620
|
123.040
|
156.120
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
57.000
|
6.000
|
228.620
|
123.040
|
156.120
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
866.997
|
840.274
|
912.991
|
1.337.797
|
1.158.166
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
888.527
|
826.520
|
880.324
|
1.214.895
|
1.060.195
|
2. Trả trước cho người bán
|
25.730
|
21.856
|
18.433
|
23.086
|
23.350
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.759
|
34.842
|
57.177
|
139.872
|
112.053
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67.020
|
-42.945
|
-42.944
|
-40.056
|
-37.432
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
337.297
|
163.776
|
256.946
|
363.952
|
318.397
|
1. Hàng tồn kho
|
403.718
|
226.850
|
324.977
|
428.758
|
389.344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-66.421
|
-63.073
|
-68.030
|
-64.806
|
-70.948
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.938
|
3.395
|
6.415
|
10.969
|
18.171
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
926
|
1.250
|
947
|
6.449
|
9.804
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.011
|
2.145
|
5.467
|
4.520
|
8.233
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
135
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
245.935
|
222.418
|
202.990
|
181.541
|
171.702
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.897
|
3.047
|
2.929
|
3.273
|
3.232
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.810
|
3.047
|
2.929
|
3.273
|
3.232
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
208.985
|
186.060
|
165.260
|
146.203
|
130.050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
185.663
|
163.829
|
144.002
|
125.934
|
108.020
|
- Nguyên giá
|
411.440
|
414.283
|
397.304
|
399.211
|
397.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225.777
|
-250.454
|
-253.303
|
-273.277
|
-289.500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.322
|
22.231
|
21.258
|
20.269
|
22.030
|
- Nguyên giá
|
31.002
|
31.002
|
30.415
|
30.340
|
33.101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.680
|
-8.771
|
-9.157
|
-10.071
|
-11.071
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
289
|
13.022
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
289
|
13.022
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.053
|
33.311
|
34.801
|
31.776
|
25.398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.897
|
6.707
|
6.854
|
5.839
|
3.378
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
26.156
|
26.604
|
27.947
|
25.937
|
22.020
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.774.756
|
1.673.539
|
1.810.746
|
2.245.543
|
2.472.041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
900.730
|
849.840
|
1.009.265
|
1.412.089
|
1.422.318
|
I. Nợ ngắn hạn
|
888.045
|
814.957
|
976.481
|
1.377.862
|
1.403.431
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
456.645
|
371.770
|
507.982
|
643.912
|
809.915
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182.550
|
201.276
|
239.426
|
479.526
|
313.174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118.873
|
90.416
|
110.725
|
116.471
|
108.174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.807
|
18.753
|
14.110
|
12.682
|
13.790
|
6. Phải trả người lao động
|
13.613
|
21.382
|
13.426
|
12.870
|
18.097
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
73.591
|
96.518
|
83.586
|
103.193
|
136.367
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
466
|
355
|
186
|
47
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.542
|
4.969
|
4.763
|
7.808
|
3.591
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.968
|
876
|
0
|
682
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.990
|
8.642
|
2.278
|
670
|
323
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.685
|
34.883
|
32.784
|
34.227
|
18.887
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83
|
140
|
39
|
127
|
267
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.554
|
2.554
|
2.554
|
2.554
|
3.522
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.665
|
31.877
|
29.981
|
31.458
|
15.098
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
456
|
312
|
210
|
88
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3.927
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
874.026
|
823.699
|
801.481
|
833.454
|
1.049.722
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
867.170
|
823.572
|
801.480
|
833.454
|
1.049.722
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
811.945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18.965
|
18.965
|
18.965
|
40.104
|
39.729
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-18.527
|
-18.537
|
-18.545
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
153.709
|
153.709
|
153.709
|
153.709
|
53.714
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
79.315
|
54.205
|
33.015
|
28.870
|
33.747
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
57.407
|
48.820
|
25.445
|
17.367
|
13.264
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.908
|
5.385
|
7.570
|
11.503
|
20.483
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
131.036
|
112.557
|
111.663
|
108.100
|
107.915
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6.856
|
128
|
1
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
6.856
|
128
|
1
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.774.756
|
1.673.539
|
1.810.746
|
2.245.543
|
2.472.041
|