DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,74 | 10,48 | 7,70 | 18,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,03 | 6,54 | 3,99 | 10,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 1,03 | 1,32 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,55 | 1,46 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 627,75 | 840,03 | 1.035,66 | 1.439,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,20 | 33,82 | 23,29 | 39,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,33 | 4,24 | 5,22 | 4,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,82 | 7,18 | 4,92 | 11,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,57 | 91,28 | 83,58 | 94,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,37 | 99,81 | 97,04 | 92,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,64 | 104,45 | 99,26 | 135,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,18 | 29,71 | 29,53 | 42,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,65 | 66,43 | 19,14 | 28,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,49 | 219,23 | 174,39 | 205,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 205,17 | 204,94 | 235,09 | 430,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,68 | 1,91 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,46 | 1,58 | 1,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,38 | 0,37 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,60 | 0,51 | 0,54 |