DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,29 | 1,56 | 2,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,94 | 6,22 | 12,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,16 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,57 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 562,50 | 433,49 | 373,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,15 | -22,94 | -13,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,77 | 9,74 | 21,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,40 | 10,30 | 18,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,36 | 75,71 | 85,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 79,81 | 78,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,79 | 47,41 | 45,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,21 | 3,86 | 4,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,76 | 38,15 | 33,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,75 | 258,50 | 303,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 816,28 | 859,35 | 883,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,27 | 3,33 | 3,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,23 | 3,28 | 3,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,50 |