DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,49 | 6,54 | 6,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,56 | 5,76 | 6,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,43 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,62 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.281,16 | 3.374,78 | 2.830,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,99 | 163,42 | -16,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,56 | 20,08 | 20,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,81 | 6,91 | 8,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,48 | 88,87 | 91,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,60 | 93,89 | 93,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 338,67 | 142,02 | 181,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,35 | 43,35 | 58,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,84 | 31,85 | 64,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 508,11 | 198,54 | 269,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.340,18 | 2.534,32 | 2.702,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,53 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,26 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,62 | 1,79 |