DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 0,03 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,06 | 1,40 | 3,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,64 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,48 | 6,41 | 5,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,74 | 157,95 | -19,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,66 | 26,24 | 31,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,74 | 4,53 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,07 | 91,66 | 73,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7.556,58 | 2.950,36 | 3.673,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8.909,81 | 1.675,42 | 2.165,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 358,74 | 52,78 | 75,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11.358,34 | 4.340,27 | 5.343,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,63 | 121,15 | 120,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,66 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,18 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,64 |