DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,40 | 4,20 | -2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,57 | 4,93 | -2,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,27 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 3,18 | 4,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 776,24 | 614,12 | 621,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,65 | -20,89 | 1,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,46 | 11,28 | 8,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,56 | 9,82 | 4,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,51 | 58,26 | -29,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,59 | 86,18 | 181,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,28 | 93,84 | 86,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,69 | 141,54 | 146,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,55 | 21,54 | 23,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,39 | 234,95 | 234,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 286,52 | 331,53 | 284,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,27 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,58 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,96 | 2,33 | 3,22 |