DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,20 | -2,75 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,93 | -2,46 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,27 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,18 | 4,15 | 5,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 614,12 | 621,16 | 506,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,89 | 1,15 | -18,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,28 | 8,93 | 4,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,82 | 4,52 | 5,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,26 | -29,88 | 3,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,18 | 181,94 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,84 | 86,83 | 92,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,54 | 146,79 | 165,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,54 | 23,15 | 61,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,95 | 234,25 | 254,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 331,53 | 284,60 | -113,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,22 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,53 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,33 | 3,22 | 4,63 |