DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,82 | -8,27 | -10,25 | -14,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,04 | -30,88 | -64,99 | -128,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,24 | 0,13 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,14 | 1,18 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 288,27 | 235,76 | 125,68 | 75,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 587,78 | -18,22 | -46,69 | -40,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,57 | -0,99 | -20,79 | -62,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,40 | -28,13 | -60,32 | -123,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,33 | 109,69 | 107,73 | 104,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,98 | 100,08 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,00 | 43,92 | 34,11 | 41,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,24 | 25,93 | 34,92 | 22,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,82 | 11,11 | 16,81 | 5,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,40 | 126,28 | 174,47 | 122,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,81 | -12,15 | -58,16 | -141,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 0,87 | 0,51 | 0,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,68 | 0,37 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,92 | 0,94 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,14 | 0,18 | 0,25 |