DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,34 | 24,22 | 27,17 | 23,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,84 | 49,34 | 56,31 | 48,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,29 | 0,30 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,71 | 1,58 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,26 | 285,02 | 308,14 | 286,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,38 | 22,19 | 8,11 | -7,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,17 | 62,12 | 63,82 | 60,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 54,45 | 62,36 | 68,01 | 57,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,34 | 83,82 | 89,21 | 87,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,83 | 94,38 | 92,82 | 94,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,19 | 45,54 | 71,57 | 81,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,94 | 1,50 | 4,24 | 10,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,24 | 0,69 | 2,38 | 23,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,00 | 127,17 | 199,38 | 248,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,42 | -40,54 | -61,28 | 3,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 0,71 | 0,73 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,70 | 0,73 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,90 | 0,83 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,71 | 0,58 | 0,69 |