DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,04 | -3,68 | 4,94 | 8,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47,58 | -10,67 | 12,23 | 22,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,13 | 0,17 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,67 | 2,43 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,65 | 34,52 | 42,52 | 42,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,20 | 419,47 | 23,18 | 0,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,06 | 34,75 | 49,42 | 50,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,02 | 36,05 | 40,72 | 47,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -182,86 | -29,61 | 30,04 | 48,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.230,72 | 59,57 | 66,87 | 67,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,84 | 6,91 | 17,02 | 16,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 897,31 | 143,26 | 269,30 | 280,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.407,57 | 87,34 | 83,17 | 81,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,36 | -37,71 | -36,23 | -35,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,18 | 0,21 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,17 | 0,20 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,97 | 0,96 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 1,67 | 1,43 | 1,11 |